Có 2 kết quả:
办理 bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ • 辦理 bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to transact
(3) to conduct
(2) to transact
(3) to conduct
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to transact
(3) to conduct
(2) to transact
(3) to conduct
Bình luận 0