Có 2 kết quả:

办理 bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ辦理 bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle
(2) to transact
(3) to conduct

bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle
(2) to transact
(3) to conduct